colorado plateau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorado plateau+ Noun
- cao nguyên Colorado.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorado plateau"
- Những từ có chứa "colorado plateau" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao nguyên nào đó
Lượt xem: 542